Có 2 kết quả:
创造性 chuàng zào xìng ㄔㄨㄤˋ ㄗㄠˋ ㄒㄧㄥˋ • 創造性 chuàng zào xìng ㄔㄨㄤˋ ㄗㄠˋ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) creativeness
(2) creativity
(2) creativity
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) creativeness
(2) creativity
(2) creativity
Bình luận 0